Froyo và Gingerbread là hai hệ điều hành di động mới nhất. Cả 2 đều cung cấp hiệu suất tốt và nhiều cải tiến đáng giá hơn so với phiên bản Android đầu tiên.
Nếu điện thoại của bạn đang dùng Gingerbread, những lời khuyên dành cho Froyo vẫn có giá trị cho bạn.
Mẹo và thủ thuật dành cho Android 2.2 (Froyo)
1. Lưu trữ ứng dụng lên thẻ nhớ SD: với những ai đang dùng các dòng điện thoại cũ, thì tính năng này khá hữu ích. Tuy nhiên, ứng dụng đó phải cho phép lưu trữ trên thẻ nhớ. Để lưu ứng dụng lên thẻ nhớ, vào mục Settings, Application, Manage Applications, sau đó nhấn chọn ứng dụng bạn muốn lưu trữ lên thẻ nhớ SD. Bạn yên tâm, khi ứng dụng di chuyển, lưu trữ lên thẻ nhớ, dữ liệu của bạn vẫn còn nguyên. (Bạn có thể di chuyển ứng dụng đã lưu trữ trên thẻ nhớ về lại bộ nhớ điện thoại, nhấn Move to Phone).
2. Add-on Chrome to Phone: Nếu bạn dùng trình duyệt Chrome trên điện thoại, thì bạn sẽ cần đến add-on Chrome to Phone. (Bạn cũng có thể tìm thấy phiên bản trình duyệt Firefox chạy trên Android, Fox to Phone, của nhà phát triển thứ 3). Trước tiên, cài đặt phần mở rộng (extension) Chrome to Phone vào trình duyệt Chrome, rồi từ Android Market, tải và cài đặt ứng dụng Chrome to Phone trên điện thoại. Sau đó, nếu bạn chạy trang web bạn thích, bạn có thể chọn nút “Chrome to Phone” trên trình duyệt để gửi trang web đó đến điện thoại. Bạn cũng có thể làm nổi bật số điện thoại và nhấn nút “Chrome to Phone”, các con số sẽ xuất hiện trên trình quay số điện thoại của bạn. Nếu bạn làm nổi bật đoạn văn bản, đoạn văn đó sẽ được sao chép đến clipboard của điện thoại.
3. Duyệt web với Flash: Android 2.2 và các phiên bản mới hơn đều hỗ trợ Adobe Flash trên trình duyệt. Đầu tiên, bạn cần tải về Flash từ Android Market (tìm kiếm với từ khóa “Flash Player 10.1”). Tuy nhiên, một số trang web Flash sẽ làm chậm quá trình tải của trình duyệt.
4. Chặn Flash tải tự động: may mắn thay, bạn có thể thiết lập trình duyệt web không tự động tải nội dung chứa Flash. Từ trình duyệt, chọn Menu, More, Settings, Enable Plug-Ins và chọn On Demand. Sau đó khởi động lại trình duyệt. Bây giờ khi bạn duyệt web có Flash, nội dung chứa Flash sẽ không hiển thị nữa, nếu muốn hiển thị, chỉ đơn giản nhấn vào nội dung Flash đó, Flash sẽ được kích hoạt.
5. Xử lý đa nhiệm tốt hơn: Các phiên bản trước của Android, khi nhấn và giữ phím Home, bạn sẽ thấy 4 ứng dụng vừa dùng trước đó. Với phiên bản Froyo, khi nhấn và giữ phím Home, bạn sẽ thấy 8 ứng dụng vừa dùng.
6. Chuyển đổi các tài khoản Gmail: vào mục Gmail, nhấn vào tên tài khoản ở góc trên bên phải, bạn sẽ chuyển đổi nhanh chóng giữa các tài khoản.
7. Điều khiển máy ảnh (camera) tốt hơn: Thiết lập Flash Mode và White Balance nằm ngay bên phải cửa sổ camera chính (bạn không phải vào trình đơn như các phiên bản Android trước đây).
8. Thư viện ảnh: việc xem trước ảnh thuận tiện hơn. Froyo hiển thị ảnh dạng lưới, hàng loạt ảnh hiển thị theo chiều ngang, dọc.
9. Xem trước màn hình nền (desktop): Từ desktop, nhấn và giữ nút Apps, sẽ xuất hiện các hình ảnh desktop xem trước.
10. Biểu tượng trình duyệt (Browser) và điện thoại (Phone) trên màn hình nền: ứng dụng Phone và ứng dụng Browser luôn hiển thị trên màn hình nền, bên cạnh nút Apps, không những cho phép bạn truy cập nhanh 2 ứng dụng này mà còn giúp tăng không gian màn hình cho các biểu tượng khác.
Tính năng nhận dạng giọng nói trên Froyo
Froyo cung cấp cho bạn tính năng nhận dạng giọng nói thông qua ứng dụng Voice Search của Google (bạn cần cập nhật ứng dụng này từ Android Market). Bạn có rất nhiều cách để điều khiển điện thoại bằng giọng nói. Chỉ cần nhấn và giữ nút Search (nếu Voice Search chưa chạy, hãy thiết lập chế độ mặc định cho Voice Search), và khi cửa sổ Speak Now xuất hiện, hãy nói điều gì đó. Sau đây là một số câu nói cho Voice Search mà bạn nên tham khảo qua.
11. Gọi điện thoại: hãy nói “Call [tên], [loại điện thoại] ”, chẳng hạn “Call minh, mobile”. Điện thoại sẽ xuất hiện bảng thông báo đề nghị bạn xác nhận hay hủy bỏ, và sau đó chương trình sẽ thực hiện cuộc gọi đến người đó.
12. Gửi tin nhắn: nói “Send text to [tên], [thông điệp]”. Ví dụ “Send text to minh. Coffee question mark”. Bạn phải nói “question mark” để chương trình thêm dấu “?”.
13. Tìm đường: nói “Navigate to [địa chỉ, thành phố]”. Ứng dụng navigation sẽ mở địa điểm tương ứng.
14. Ghi chú: nói “Note to self, [nội dung]“. Đoạn nội dung sẽ được gửi đến bạn qua email, chính bạn gửi cho bạn.
Mẹo và thủ thuật dành cho Android 2.3 (Gingerbread)
15. Tìm và tải ứng dụng với Download Manager: các ứng dụng, chương trình tải về sẽ được lưu tập trung tại một nơi.
16. Quản lý ứng dụng: việc quản lý ứng dụng trở nên dễ dàng hơn. Từ màn hình chính, nhấn nút Menu, manage Apps (bạn sẽ thấy các tùy chọn này chỉ nếu bạn dùng trình khởi chạy (launcher) mặc định của Google). Từ đây, bạn sẽ có thể xem nhiều thông tin về ứng dụng.
17. Xem trước hình ảnh dễ dàng: chỉ đơn giản dùng tay kéo và bung ảnh trong thư viện (Gallery).
18. Thanh màu cam: giúp bạn nhận biết đó là điểm cuối hay điểm đầu của danh sách.
19. Cải thiện điều khiển con trỏ: Con trỏ là một trong những điểm yếu của Android, tuy nhiên Gingerbread đã làm cho nó trở nên tuyệt vời. Khi bạn nhấn vào ô trống (gõ chữ), con trỏ màu cam sẽ xuất hiện. Bạn có thể chạm vào con trỏ và di chuyển nó đến đâu bạn muốn.
20. Sao chép và dán văn bản từ trang web: sao chép và dán văn bản từ trang web đã được đơn giản hóa. Chỉ cần nhấn và giữ đoạn văn bản. Hai biểu tượng xử lý sẽ xuất hiện. Kéo biểu tượng xử lý thứ nhất và thứ hai sao cho đánh dấu hết văn bản mà bạn muốn sao chép, sau đó nhấn vào trong vùng sáng, vừa đánh dấu. Để dán, mở nơi (văn bản) bạn muốn dán, nhấn giữ, và chọn Paste.
21. Sao chép và dán văn bản từ ứng dụng Gmail: trong email đã mở, nhấn phím Menu. Sau đó chọn More, Select Text. Tiếp theo, mở nơi (văn bản) bạn muốn dán, nhấn giữ, và chọn Paste.
22. Thực hiện cuộc gọi VoIP: bạn có thể dễ dàng thực hiện cuộc gọi VoIP qua mạng Wi-Fi mà không phải dùng đến ứng dụng hãng thứ 3. Đầu tiên đăng ký dịch vụ SIP, chẳng hạn SIPgate. Sau khi hoàn tất đăng ký, trên màn hình chính, nhấn Menu, Settings, Call Settings, chọn Internet Call Setting, và nhấn Add Account. Sau đó, bạn điền tên tài khoản SIP, mật khẩu và máy chủ SIP.
Sau đó trở lại trình đơn Call Internet Settings, nhấn chọn hộp Receive Incoming Calls. Trên danh sách liên lạc của bạn sẽ xuất hiện các biểu tượng SIP phone bên cạnh tên liên lạc. Chỉ cần chạm vào biểu tượng SIP phone bên cạnh tương ứng người bạn sẽ gọi, cuộc gọi VoIP sẽ được thực hiện.
23. Thẻ tín dụng với công nghệ NFC (Near Field Communication): bạn có thể dùng điện thoại như thẻ tín dụng công nghệ cao và có thể thực hiện việc thanh toán điện tử. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi cửa hàng mà bạn muốn mua sắm cũng phải sử dụng công nghệ NFC.
Các mẹo với bàn phím trên Gingerbread
Thiết kế bàn phím ảo trên Gingerbread đem lại hiệu quả, sự chính xác và nhanh hơn cho người dùng.
24. Điền chữ tự động (autocomplete) và khoảng trắng: khi bạn gõ chữ, sẽ xuất hiện thanh điền chữ tự động, thanh khoảng trắng sẽ sáng lên và có màu cam, gợi ý chữ bạn dự định gõ. Nếu không nhìn thấy thanh điền chữ tự động, hãy lướt ngón tay trên đó, sang trái.
25. Chuyển sang chữ hoa: đơn giản nhấn phím Shift, chữ sẽ tự chuyển thành chữ hoa.
26. Thay thế nhanh: nhấn chọn bất kỳ chữ nào, sau đó chọn từ đúng trên thanh điền chữ tự động.
27. Thêm từ vào từ điển của thanh điền chữ tự động: Khi trong từ điển không có từ nào đó, hãy nhấn chọn từ đó vàc chọn ô trống trong thanh điền chữ tự động. Thanh điền chữ tự động sẽ đề nghị bạn lưu (touch again to save). Nhấn vào thông báo đó để lưu.
Dùng dấu chấm câu, số, ký tự đặc biệt
28. Nhấn bất kỳ phím: Nhấn và giữ bất kỳ phím, bạn sẽ thấy loạt các con số hay ký tự đặc biệt.
29. Nhấn phím dấu chấm ‘.’: nhấn và giữ phím này để truy cập vào các dấu câu thông dụng.
30. Điền dấu tự động: nhấn giữ thanh khoảng trắng, sẽ xuất hiện thanh tự động điền dấu, cho phép bạn chọn dấu thích hợp cho văn bản của mình.
Nào hãy cùng trải nghiệm Froyo và Gingerbread
Hiện tại, có khoảng 52% điện thoại Android dùng Froyo, 35% điện thoại Android dùng Eclair (Android 2.1), và khoảng 0,4% dùng Gingerbread. Hãy thử trải nghiệm điện thoại Android dùng Froyo hay Gingerbread để cảm nhận tốc độ, sự ổn định, chức năng và tuổi thọ pin.
Theo PCWorld