1.ĐẠI TRỮ (BL-11) Great Shuttle DAZHU (dà zhù) 大杼
- VỊ TRÍ: TỪ CHÍNH GIỮA GIAN ĐỐT SỐNG NGỰC D1-D2 ĐO RA 1,5 THỐN
2.PHẾ DU (BL-13) Lung Shu FEISHU (fèi shù) 肺俞
- VỊ TRÍ: TỪ CHÍNH GIỮA GIAN ĐỐT SỐNG NGỰC D3-D4 ĐO RA 1,5 THỐN
3.TÂM DU (BL-15) Heart Shu XINSHU(xīn shù) 心俞
- VỊ TRÍ: TỪ CHÍNH GIỮA GIAN ĐỐT SỐNG NGỰC D5-D6 ĐO RA 1,5 THỐN
4.CÁCH DU (BL-17) Diaphragm Shu GESHU (gé shù) 膈俞
- VỊ TRÍ: TỪ CHÍNH GIỮA GIAN ĐỐT SỐNG NGỰC D7-D8 ĐO RA 1,5 THỐN
5.CAN DU (BL-18) Liver Shu GANSHU (gān shù) 肝俞
- VỊ TRÍ: TỪ CHÍNH GIỮA GIAN ĐỐT SỐNG NGỰC D9-D10 ĐO RA 1,5 THỐN
6.TỲ DU (BL-20) Spleen Shu PISHU (pí shù) 脾俞
- VỊ TRÍ: TỪ CHÍNH GIỮA GIAN ĐỐT SỐNG NGỰC D11-D12 ĐO RA 1,5 THỐN
7.THẬN DU (BL-23) Kidney Shu SHENSHU (shèn shù) 肾俞
- VỊ TRÍ: TỪ CHÍNH GIỮA GIAN ĐỐT SỐNG THẮT LƯNG L2-L3 ĐO RA 1,5 THỐN
8.ĐẠI TRƯỜNG DU (BL-25) Large Intestine Shu DACHANGSHU (dà-cháng shù) 大肠俞
- VỊ TRÍ: TỪ CHÍNH GIỮA GIAN ĐỐT SỐNG THẮT LƯNG L4-L5 ĐO RA 1,5 THỐN
9.THƯỢNG LIÊU (BL 31) Upper Bone Hole SHANGLIAO (shàng liáo) 上髎
- VỊ TRÍ: LỖ CÙNG THỨ 1
10.ĐẠI CHÙY Du-14 Great Vertebra DAZHUI (dà zhuī) 大椎
- VỊ TRÍ: CHÍNH GIỮA GIAN ĐỐT SỐNG C7-D1
11.MỆNH MÔN Du-4 Gate of Life MINGMEN (mìng mén) 命门
- VỊ TRÍ: CHÍNH GIỮA GIAN ĐỐT SỐNG THẮT LƯNG L2-L3
2014-06-08 20:26:10
Nguồn: http://dongy.wordpress.com/2011/11/10/huy%e1%bb%87t-vung-l%c6%b0ng/