Hạt hút ẩm Silica Gel màu
ỨNG DỤNG Hạt hút ẩm Silica Gel màu:
- Hút ẩm cho Container
- Hút ẩm cho điện tử, máy móc
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Hạt hút ẩm Silica Gel màu:
- Silica Gel màu (Silica Gel loại có chất chỉ thị màu)
Màu xanh chỉ ra silica gel được ngâm tẩm với clorua coban, thay đổi từ màu xanh sang màu hồng khi các chất hút ẩm trở nên bão hòa. Trực quan này cảnh báo người dùng về sự cần thiết để thay thế.
Mô tả |
Silica Gel trắng |
Tỷ lệ (SiO2) |
97 – 99% |
pH |
6-7 |
Tỷ trọng |
0,6 – 0,7 gr/cm3 |
Clorua (NaCl) |
0,05 ppm |
Sulpates (Na2SO4) |
0,5 ppm |
Amonium (NH3) |
NIL (Không dùng) |
Kích thước hạt (Mesh) |
1-2,3-4, 3-8, 5-8, 9-16 |
Khả năng hấp thụ độ ẩm ở 100% |
27 – 40% |
Clorua coban (CoCl2) |
0,5% |
Công thức hóa học |
SiO2+H2O+ CoCl2 |
THÔNG SỐ HIỆU DỤNG:
STT |
SILICA GEL |
THỂ TÍCH HỮU HIỆU |
|
cm3 | Ghi chú
|
||
1 |
1 gram
|
2,130.31
|
|
2 |
2 grams
|
4,260.63
|
|
3 |
3 grams
|
6,375.56
|
|
4 |
5 grams
|
10,618.81
|
|
5 |
10 grams
|
21,237.63
|
|
6 |
30 grams
|
56,633.69
|
|
7 |
50 grams
|
113,267.38
|
|
8 |
100 grams
|
226,534.77
|
|
9 |
150 grams
|
453,069.54
|
|
12 |
450 grams
|
934,455.93
|
|
13 |
750 grams
|
1,614,060.25
|
|
14 |
900 grams
|
1,868,911.87
|
|
VÍ DỤ:
Một gói 10 grams Silica Gel sẽ hút được lý tưởng trong điều kiện đóng gói với thể tích là 0,02 m3. Nếu môi trường ẩm ước hoặc lưu trữ ở môi trường thay đổi thường xuyên thì có thể xem xét xử dụng gói 30 grams.