ĐĂNG TIN
logo
Online:
Visits:
Stories:
Profile image
Tác giả: hoctienganh.info
Trang tin cá nhân | Bài đã đăng
Lượt xem

Hiện tại:
1h trước:
24h trước:
Tổng số:
Từ vựng Tiếng Anh về công nghệ, máy tính
Wednesday, November 5, 2014 10:27
% of readers think this story is Fact. Add your two cents.


TỪ VỰNG VỀ ĐỒ CÔNG NGHÊ, MÁY TÍNHÔn luyện từ vựng

screen: /skri:n/ màn hình
laptop: /ˈlaptɒp/ máy tính xách tay
keyboard: /’ki:bɔ:d/ bàn phím
printer: /’printə/ máy in
mouse: /maus – mauz / chuột
cable: /’keibl/ dây
monitor: /’mɔnitə/ phần màn hình
website/’mɔnitə/ trang web
software: /ˈsɒf(t)wɛː/phần mềm
hardware: /’hɑ:dweə/ phần cứng
hard drive: /’hɑ:dweə draiv/ ổ cứng
memory: /’meməri/  bộ nhớ
processor speed: /ˈprəʊsɛsə spi:d/ tốc độ xử lý
email: /ˈiːmeɪl/ thư điện tử
virus: /’vaiərəs/ vi rút
antivirus software: phần mềm chống vi rút
firewall: /ˈfaɪə.wɔːl/ tưởng lửa
username: tên người sử dụng
password: mật khẩu
file: tệp tin
folder: thư mục
to send: gửi
to reply: trả lời to
forward: chuyển tiếp
– new message: thư mới
document: văn bản
database: cơ sở dữ liệu
ISP (abbreviation of internet service provider): nhà cung cấp dịch vụ internet
web hosting: dịch vụ thuê máy chủ
word processor: chương trình xử lý văn bản
spreadsheet: bảng tính
- to scroll up: cuộn lên
to scroll down: cuộn xuống
- to log on: đăng nhập
to log off: đăng xuất
space bar: phím cách
email address: địa chỉ
email network: mạng lưới
PC: máy tính cá nhân
wireless: không dây
to download: tải xuống
to type: đánh máy
to browse the internet: truy cập internet
lower case: chữ thường
upper case: chữ in hoa

The post Từ vựng Tiếng Anh về công nghệ, máy tính appeared first on Học Tiếng Anh online miễn phí.

Tin nổi bật trong ngày
Tin mới nhất

Register

Newsletter

Email this story

If you really want to ban this commenter, please write down the reason:

If you really want to disable all recommended stories, click on OK button. After that, you will be redirect to your options page.