1. square – hình vuông
a. side – cạnh
2. rectangle – hình chữ nhật
a. length – chiều dài
b. width – chiều rộng
c. diagonal – đường chéo
3. right triangle – tam giác vuông
a. apex – đỉnh
b. right angle – góc vuông/góc 90 độ
c. base – đáy
d. hypotenuse – cạnh huyền
4. isosceles triangle – tam giác cân
a. acute angle – góc nhọn
b. obtuse angle – góc tù
5. circle – hình tròn
a. center – tâm vòng tròn
b. radius – bán kính
c. diameter – đường kính
d. circumference – đường tròn
6. ellipse/oval – hình e-líp/hình bầu dục
7. cube – hình lập phương
8. cylinder – hình trụ
9. sphere – hình cầu
10. cone – hình nón
The post Từ vựng Tiếng Anh về hình học appeared first on Học Tiếng Anh online miễn phí.
2014-11-04 09:00:04
Nguồn: http://hoctienganh.info/vn/2014/11/tu-vung-tieng-anh-ve-hinh-hoc/