dễ thường ai đã học Anh văn thì cũng đã bị một hoặc nhiều lần được yêu cầu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh , tùy theo tình huống mà người nói giới thiệu qua loa , đơn thuần , hay cần phải cụ thể và rối rắm . Ví dụ như được hỏi trên lớp, giảng đường thì bạn có thể giới thiệu ko cần cụ thể lắm. thế tuy nhưng nếu câu hỏi đó được nêu ra tại buổi phỏng vấn thì bạn cần phải thông tin cụ thể và súc tích để có thể ghi điểm ngay ở các phần đơn giản này. Dưới đây là một số gợi ý cho bạn và những cách giới thiệu bản thân hay bằng tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo.
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
1. lịch trình giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Bước 1: Cách khởi điểm để làm quen
Bạn có thể áp dụng các mẫu câu như:
- Hey! I am Richard.
- Hello, My name is Richard Walker.
- Hi, They call me Richard.
- Hey, I am Richard.
- Can/May I introduce myself? – My name is Linh Nguyen
- Allow me to introduce myself. I’m Luong
- I’m glad for this opportunity introduce myself. My name is Linh Nguyen
- I’d like to take a quick moment to introduce myself. My name is Linh Nguyen.
- Let me introduce myself, by the way
Bước 2 : giới thiệu về họ và tên
- You mau call me Jane (Anh có thể gọi tôi là Jane)
- Tsuki is my name (Tsuki là tên tôi)
- My first name is Giang, which means “river” (Tên tôi là Giang, còn có nghĩa là “sông”)
- Please call me Linh. (Cứ gọi tôi là Linh)
- Everyone calls me Linh. (Mọi người vẫn gọi tôi là Linh)
- My name is long but you may just call me Nguyen (Tên tôi dài lắm, anh gọi tôi là Nguyên được rồi)
Bước 3 : Cách nói về tuổi
- 02 am almost 20 (Tôi sắp 20)
- I am nearly 30 (tôi sắp 30)
- I am in my fifties (Tôi ngoài 50)
- I am 23 (Tôi 23 tuổi)
- I am 12 years old (tôi 12 tuổi)
- I am over 18 (tôi trên 18 tuổi)
- I am around your age (Tôi ngang tuổi anh)
Bước 4 : Giới thiệu về nơi ở quê quán
- I am from Vietnam = I come from Vietnam (Tôi đến từ Việt Nam)
- I spent most of my life in Tuscany (Tôi sống phần nhiều quãng đời của mình ở Tuscany)
- I live in Chicago (Tôi sống ở Chicago)
- I hail from Massachusetts (Tôi đến từ Massachusetts)
- I was born in Hanoi (tôi sinh ra ở Hà Nội)
- I grew up in Saigon (Tôi lớn lên ở Sài Gòn)
- I have lived in San Franciso for ten years (Tôi đã sống ở San Franciso được 10 năm)
Bước 5: Giới thiệu về học vấn, nghề nghiệp trong Anh văn
- I’m in the funiture bussiness (Tôi làm trong ngành dụng cụ máy móc.)
- I earn my living as a hairdresser (Tôi kiếm sống bằng nghề làm tóc)
- I’m in 7th grade (Tôi đang học lớp 7)
- I’m in 7B class (Tôi đang học lớp 7B)
- I work as a nurse in Sydney (Tôi là một y tá ở Sydney.)
Bước sáu : Giới thiệu về sở thích đam mê
- I like reading books. (Tôi thích đọc sách)
- I am a good cook. (Tôi là một đầu bếp cừ)
- I’m very interested in learning English (Tôi rất là thích thú lúc học tiếng Anh)
- I have a passion for traveling and exploring (Tôi có ham mê văn hóa – du lịch và khám phá)
- My hobbies are reading and writing. (Sở thích của tôi là đọc và viết)
- I am good at playing chess. (Tôi giỏi chơi cờ)
- I like shopping when I’m free. (Tôi thích đi mua sắm khi rảnh rỗi)
- I have a passion for traveling. (Tôi mê du lịch)
- I enjoy taking pictures. (Tôi thích chụp ảnh)
- I’m very interested in learning history. (Tôi rất ham thích tìm hiểu lịch sử)
Bước 07 : Giới thiệu về các thành viên trong gia đình
- I do not have any siblings. I would have liked a sister… (Tôi không có anh chị em. Tôi sẽ cực kỳ thích nếu có một chị/em gái…)
- I am the only child (Tôi là con một)
- There are four of us in my family (Có bốn người trong các thành viên trong gia đình tôi.)
- I don’t have any siblings. I would have liked a sister. (Tôi không có anh chị em. Tôi rất thích nếu có chị/em gái.)
- My grandparents are still alive (Ông bà tôi vẫn còn sống.)
Bước tám : Giới thiệu về tình trạng hôn nhân
- I’m in a relationship (Tôi đang hẹn hò .)
- I’m not seeing/dating anyone (Tôi đang không gặp gỡ/ hẹn hò với bất kì ai.)
- I’m engage to be married next month (Tôi đã đính hôn và sẽ cưới tháng tới.)
Bước chín : kết thúc cuộc nói chuyện
- Well, it was nice meeting you. I really had a great time (Thật vui khi được gặp anh. Tôi đã có một khoảng khoảng thời gian tuyệt vời)
- Let’s talk more another time. I have got to go find my friend (Chúng ta hãy nói chuyện nhiều hơn vào dịp khác. Giờ tôi phải đi tìm bạn tôi rồi)
- Nice/glad/pleased to meet you (Vui/hân hạn được gặp anh)
- Very nice to meet you (Rất vui được gặp anh)
- Good to meet you (Rất vui được gặp bạn)
- It is a please to meet you (Hân hạnh được gặp anh)
- Take care (giữ gìn sức khỏe nhé)
Bước 10: Cách yêu cầu giữ liên lạc
- Can I get/have your number? This way we can keep in touch. (Tôi lấy số điện thoại thông minh của anh được không? Để ta có thể giữ việc đi lại với nhau)
- What is your number? I’d love to see you again… (Số của bạn là gì? Mình rất muốn gặp lại bạn…)
- Should I add you on Facebook? (Tớ thêm bạn với cậu trên Facebook nhé?)