Một số biển hiệu ở Trung Quốc đã trưng ra nhưng tấm biển hướng dẫn bằng Tiếng Anh mục đích để thuận tiện cho người nước ngoài. Tiếc thay, hiệu quả lại đi ngược lại mong muốn khi nó mắc phải những lỗi tiếng Anh vô cùng nghiêm trọng, và không kém phần hài hước.
Bình cứu hỏa thành “lựu đạn cầm tay”
Đồ dùng một lần thành ”đồ dùng để quan hệ một lần”
“Fresh crap”: Phân tươi sống
Ý họ là: cá chép tươi từ Trung Quốc (cá chép: carp)
“Please don’t touch yourself, Let us help you to try out. Thanks”: Đừng “tự sướng”. Hãy để chúng tôi giúp bạn. Cảm ơn!
Họ muốn nói: Vui lòng không chạm vào. Chúng tôi sẽ giúp bạn.
“Racist park”: Công viên phân biệt chủng tộc
Họ muốn nói: Công viên dành cho những người dân tộc thiểu số
“Slip and fall down carefully”: Hãy trượt chân và ngã xuống một cách cẩn thận.
Họ muốn nói: Cẩn thận để không bị trượt chân và ngã
“Execution in progress”: Việc hành quyết đang diễn ra
Họ muốn nói: Công trình đang thi công (Construction in progress)
“Do drunken Driving”: Hãy lái xe trong khi say
Họ muốn nói: Không uống bia, rượu khi lái xe
“Fuck the certain price of Goods”: Quầy hàng khô có mức giá “chó chết”
Họ muốn nói: Quầy hàng khô (Dried goods)
Engine room is serious place: Phòng kỹ thuật là một nơi nghiêm trọng
Họ muốn nói: Phòng máy quan trọng (Important engine room)
“Do not disturb tiny grass is dreaming”: Không được làm phiền, cọng cỏ nhỏ đang mơ
Họ muốn nói: Không được giẫm chân lên cỏ
Garden with curled poo: Khu vườn có phân cong
Họ muốn nói: khu vườn có hồ bơi uốn lượn (curved pool)
Lỗi dùng sai từ tiếng Anh “Unrecycling”.
Họ muốn nói: Thùng rác không thể tái chế (Non-recylables)
“I like your smile, but unlike you put your shoes on my face”: Tôi thích nụ cười của bạn, nhưng không thích bạn đặt giầy của bạn lên mặt tôi.
Họ muốn nói: Vui lòng không giẫm lên cỏ.
Ethnican flavor: Hương vị dân tộc
Họ muốn nói: Hương vị lạ (Exotic flavor)
Saving water you are the best… : Tiết kiệm nước, bạn là nhất
Urinating into the pool you are the best…:Đi tiểu xuống hồ bơi, bạn là nhất
Flushing timely you are the best…: Xả nước đúng lúc, bạn là nhất
Protecting public property you are the best…: Bảo vệ tài sản công, bạn là nhất
Họ muốn nói: Xin vui lòng tiết kiệm nước. Xin vui lòng đi tiểu trong bồn cầu. Xin vui lòng xả nước . Xin vui lòng bảo vệ tài sản nơi công cộng.
“Gelatinous coconut candy”: Kẹo dừa dẻo đột biến.
Họ muốn nói tới: Kẹo thạch dừa
“All is not what a real value, you cannot through hard work and hard to get”: Tất cả đều không phải những gì có giá trị thực, bạn không thể đạt được thông qua làm việc chăm chỉ.
Ý nghĩa của câu: Không thể đạt được điều gì giá trị nếu không nỗ lực.
Chiếc lò cũng có thể phát nổ
“Fuck the duck until exploded”: Hãy “chơi” con vịt cho tới khi nó phát nổ
Họ muốn nói tới: món Vịt chiên
“Wang-seasoned seaweed”: Rong biển khô “cậu nhỏ” (Wang, tiếng lóng nghĩa là “cậu nhỏ”).
Họ muốn nói: Rong biển Hàn Quốc
Món mỳ nhanh, rẻ & thuận tiện
“Soup for sluts”: Mỳ cho người dâm đãng
Họ muốn nói: (Ai mà biết được…)
CK (theo Buzz Feed)
2013-08-23 23:33:18
Nguồn: http://www.nguoiduatin.vn/nhung-loi-dich-tieng-anh-chet-nguoi-o-trung-quoc-a98615.html