ĐĂNG TIN
logo
Online:
Visits:
Stories:
Profile image
Tác giả: hoctienganh.info
Trang tin cá nhân | Bài đã đăng
Lượt xem

Hiện tại:
1h trước:
24h trước:
Tổng số:
Các Ngày Lễ Ở Việt Nam bằng Tiếng Anh
Sunday, June 15, 2014 11:42
% of readers think this story is Fact. Add your two cents.


Bài viết này, HocTienganh.info sẽ gửi tới các bạn danh sách các ngày lễ ở Việt nam bằng Tiếng Anh. Đây là danh sách các ngày lễ lớn và không còn xa lạ gì đối với mỗi chúng ta. Tuy nhiên, để biết các ngày lễ này bằng Tiếng Anh thì không phải ai cũng biết. Hãy tham khảo nội dung bài viết dưới đây nhé:

cac-ngay-le-o-viet-nam-bang-tieng-anh

+ Public Holidays

New Year – January 1
(Tết Dương Lịch)

Tết (Vietnamese New Year)
(Tết Nguyên Đán)

Hung Kings Commemorations – 10th day of the 3rd lunar month
(Giỗ tổ Hùng Vương)

Hung Kings’ Temple Festival
(Lễ hội Đền Hùng)

Liberation Day/Reunification Day – April 30
(Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất đất nước)

International Workers’ Day – May 1
(Ngày Quốc tế Lao động)

National Day (Vietnam) – September 2
(Quốc khánh)

+ Other Holidays

Communist Party of Viet Nam Foundation Anniversary – February 3
(Ngày thành lập Đảng)

International Women’s Day – March 8
(Quốc tế Phụ nữ)

Dien Bien Phu Victory Day – May 7
(Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ)

President Ho Chi Minh’s Birthday – May 19
(Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh)

International Children’s Day – June 1
(Ngày quốc tế thiếu nhi)

Vietnamese Family Day – June 28
(Ngày gia đình Việt Nam)

Remembrance Day (Day for Martyrs and Wounded Soldiers) – July 27
(Ngày thương binh liệt sĩ)

August Revolution Commemoration Day – August 19
(Ngày cách mạng tháng

Capital Liberation Day – October 10
(Ngày giải phóng thủ đô)

Vietnamese Women’s Day – October 20
(Ngày phụ nữ Việt Nam)

Teacher’s Day – November 20
(Ngày Nhà giáo Việt Nam)

National Defense Day (People’s Army of Viet Nam Foundation Anniversary) – December 22
(Ngày hội quốc phòng toàn dân – Ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam)

Christmas Day – December 25
(Giáng sinh/Noel)

Lantern Festival (Full moon of the 1st month) – 15/1 (lunar)
(Tết Nguyên Tiêu – Rằm tháng giêng)

Buddha’s Birthday – 15/4 (lunar)
(Lễ Phật Đản)

Mid-year Festival – 5/5 (lunar)
(Tết Đoan ngọ)

Ghost Festival – 15/7 (lunar)
(Rằm tháng bảy, Vu Lan)

Mid-Autumn Festival – 15/8 (lunar)
(Tết Trung thu)

Kitchen guardians – 23/12 (lunar)
(Ông Táo chầu trời)

———-Note—————

Public holiday: Ngày lễ pháp định (Được quy định trong luật pháp nhà nước)

Gợi ý thêm cho bạn: Bạn có thể tham khảo thêm: Từ vựng Tiếng Anh về Tết

The post Các Ngày Lễ Ở Việt Nam bằng Tiếng Anh appeared first on Học Tiếng Anh online miễn phí.

Tin nổi bật trong ngày
Tin mới nhất

Register

Newsletter

Email this story

If you really want to ban this commenter, please write down the reason:

If you really want to disable all recommended stories, click on OK button. After that, you will be redirect to your options page.